Có 4 kết quả:
咒文 zhòu wén ㄓㄡˋ ㄨㄣˊ • 皱纹 zhòu wén ㄓㄡˋ ㄨㄣˊ • 皺紋 zhòu wén ㄓㄡˋ ㄨㄣˊ • 籀文 zhòu wén ㄓㄡˋ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incantation
(2) spell
(3) to curse
(2) spell
(3) to curse
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seal script used throughout the pre-Han period
Bình luận 0